Tên khóa
KT phủ bì thùng sóng
Kích thước trên khóa
NW/cart. kg
GW/ cart. (Kg) (±1kg)
Số lượng/ thùng
Ghi chú
Dài
Rộng
Cao
H (mm)
A (mm)
B(mm)
D (mm)
Ød hoặc E
CN 974
410
260
180
24.0
75.0
15.0
45.0
8.0
24
25.5
96
Bao bì mới (dùng trên máy HL - 8KW)
ຊ່ວຍເຫຼືອຕິດຕັ້ງ - ເບີໂທ: +84 24.3882.0341
ບໍລິສັດ ຮຸ້ນນສ່ວນ ລັອກຫວຽດ-ຕຽບ - ເບີໂທ: +84 24.3882.0341 - ອີເມວ: info@khoaviettiep.com.vn